Có 2 kết quả:
抗組胺劑 kàng zǔ àn jì ㄎㄤˋ ㄗㄨˇ ㄚㄋˋ ㄐㄧˋ • 抗组胺剂 kàng zǔ àn jì ㄎㄤˋ ㄗㄨˇ ㄚㄋˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
antihistamine (medicine)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
antihistamine (medicine)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0