Có 2 kết quả:

抗組胺劑 kàng zǔ àn jì ㄎㄤˋ ㄗㄨˇ ㄚㄋˋ ㄐㄧˋ抗组胺剂 kàng zǔ àn jì ㄎㄤˋ ㄗㄨˇ ㄚㄋˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

antihistamine (medicine)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

antihistamine (medicine)

Bình luận 0